KOBELION IV - Dòng máy nén khí trục vít Kobelco thế hệ mới nhất
- Lưu lượng khí vượt trội
- Nhiệt độ môi trường hoạt động lên tới 50oC
- Động cơ biến tần IPM (hiệu suất động cơ ~IE4)
- KOBELINK - Hệ thống theo dõi trực tuyến
- Thiết kế với độ ồn thấp
- Tiết kiệm điện năng
Model | Áp suất tối đa (Mpa) | Lưu Lượng (m3/min) | Công suất (kW) | Độ Ồn (dB) | Kích thước (mm) | Khối lượng (Kg) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L | W | H | ||||||
AG15AIV | 0.75 | 2.75 | 15 | 55 | 1250 | 850 | 1500 | 650 |
0.85 | 2.53 | |||||||
1.05 | 2.18 | |||||||
AG22AIV | 0.75 | 4.15 | 22 | 66 | 750 | |||
0.85 | 3.9 | |||||||
1.05 | 3.2 | |||||||
SG30AIV | 0.75 | 5.9 | 30 | 58 | 1550 | 950 | 1600 | 940 |
0.85 | 5.4 | |||||||
1.05 | 4.75 | |||||||
AG37AIV | 0.75 | 7.3 | 37 | 58 | 1020 | |||
0.85 | 6.9 | |||||||
1.05 | 6.2 | |||||||
SG45AIV | 0.75 | 9.1 | 45 | 64 | 2200 | 1200 | 1700 | 1690 |
0.85 | 8.5 | |||||||
1.05 | 7.7 | |||||||
AG55AIV | 0.75 | 11.3 | 55 | 64 | 1790 | |||
0.85 | 10.5 | |||||||
1.05 | 9.6 | |||||||
AG75AIV | 0.75 | 15 | 75 | 67 | 2000 | |||
0.85 | 14.3 | |||||||
1.05 | 12.9 | |||||||
SG90AIV | 0.75 | 17.8 | 90 | 39 | 2230 | |||
0.85 | 16.5 | |||||||
1.05 | 15.2 |
Model | Max. Discharge pressure (Mpa) | Free Air Delivery (m3/min) | Motor Power (kW) | Noise Level (dB) | Dimensions (mm) | Weight (Kg) |
---|---|---|---|---|---|---|
AG110A/W | 0.75 | 21.4 | 110 | 69 | 2600 x 1600 x 1850 | 2950 (2850) |
AG132A/W | 25.4 | 132 | 70 | 2600 x 1600 x 1850 | 3150(2950) | |
AG160A/W | 30.3 | 160 | 71 | 2600 x 1600 x 1850 | 3500(2950) | |
AG200A/W | 37.3 | 200 | 73(72) | 3060 x 2120 x 2150 | 4900(5000) | |
AG250A/W | 43.4 | 250 | 75(72) | 3060 x 2120 x 2150 | 5300(5400) | |
XG3900W-200 | 39 | 200 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 5020 | |
XG3900W-200T | 39 | 200 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 6120 | |
XG4730W-250 | 47.3 | 250 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 5430 | |
XG4730W-250T | 47.3 | 250 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 6320 | |
AG110A/W-H | 0.85 | 20.2 | 110 | 69 | 2600 x 1600 x 1850 | 2950 (2850) |
AG132A/W-H | 24.1 | 132 | 70 | 2600 x 1600 x 1850 | 3150(2950) | |
AG160A/W-H | 28.8 | 160 | 71 | 2600 x 1600 x 1850 | 3500(2950) | |
AG200A/W-H | 34.2 | 200 | 73(72) | 3060 x 2120 x 2150 | 4900(5000) | |
AG250A/W-H | 41.4 | 250 | 75(72) | 3060 x 2120 x 2150 | 5300(5400) | |
XG3900W-200H | 36.6 | 200 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 5020 | |
XG3900W-200HT | 36.6 | 200 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 6120 | |
XG4730W-250H | 44.1 | 250 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 5430 | |
XG4730W-250HT | 44.1 | 250 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 6320 | |
AG110A/W-GH | 1.05 | 18.6 | 110 | 69 | 2600 x 1600 x 1850 | 2950 (2850) |
AG132A/W-GH | 21.4 | 132 | 70 | 2600 x 1600 x 1850 | 3150(2950) | |
AG160A/W-GH | 23.8 | 160 | 71 | 2600 x 1600 x 1850 | 3500(2950) | |
AG200A/W-GH | 31.1 | 200 | 73(72) | 3060 x 2120 x 2150 | 4900(5000) | |
AG250A/W-GH | 38.6 | 250 | 75(72) | 3060 x 2120 x 2150 | 5300(5400) | |
XG3900W-200GH | 35.5 | 200 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 5020 | |
XG3900W-200GHT | 35.5 | 200 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 6120 | |
XG4730W-250GH | 40.7 | 250 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 5430 | |
XG4730W-250GHT | 40.7 | 250 | 75 | 3060 x 2120 x 2150 | 6320 |
Công Suất: 15-90 kW
Lưu Lượng: 1.86-16.2 m3/min
Công Suât: 22-90 kW
Lưu Lượng: 2.9-17.2 m3/min
Công Suất: 15-75 kW
Lưu Lượng: 2.05-14.9 m3/min
Công Suất: 22-75 kW
Lưu Lượng: 3.1-15.7 m3/min
Công Suất: 110-250 kW
Lưu Lượng: 18.6-47.3 m3/min
Công Suất: 110-250 kW
Lưu Lượng: 18.6-47.3 m3/min
Tính năng nổi bật của máy nén khí trục vít KOBELCO
Màn hình điều khiển thông minh
Màn hình điều khiển cảm ứng thông minh, hiển thị các thông số hoạt động và cài đặt của máy. Dễ dàng vận hành và theo dõi hoạt động của máy nén ngay cả đối với nhân viên mới chưa được đào tạo
Truyền động trực tiếp bằng bánh răng
Hệ thống truyền động giữa motor và trục vít bằng bánh răng giúp duy trì hiệu suất truyền động cao. Không cần phải thay thế hoặc canh chỉnh dây cua-ro như các dòng máy đời cũ
Động cơ IE3
Các dòng máy tiêu chuẩn của Kobelco đều được trang bị động cơ hiệu suất cao giúp tiết kiệm điện năng
Kết nối nhóm
Khả năng kết nối nhóm lên tới 6 máy nén khí Kobelco mà không cần dùng thêm bộ điều khiển nhóm bên ngoài. Giúp tối ưu hóa đối với nhà máy sử dụng nhiều máy nén khí
Động cơ nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao
Đối với các dòng biến tần đời IV, Kobelco sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu với hiệu suất tương đương IE4 (cấp cao nhất trong tiêu chuẩn về hiệu suất động cơ). Giảm điện năng tiêu thụ đáng kể so với các dòng motor khác.