KOBELION IV - Dòng máy nén khí trục vít Kobelco thế hệ mới nhất

  • Lưu lượng khí vượt trội
  • Nhiệt độ môi trường hoạt động lên tới 50oC
  • Động cơ biến tần IPM (hiệu suất động cơ ~IE4)
  • KOBELINK - Hệ thống theo dõi trực tuyến
  • Thiết kế với độ ồn thấp
  • Tiết kiệm điện năng
ModelÁp suất tối đa (Mpa)Lưu Lượng (m3/min)Công suất (kW)Độ Ồn (dB)Kích thước (mm)Khối lượng
(Kg)
LWH
AG15AIV0.752.75155512508501500650
0.852.53
1.052.18
AG22AIV0.754.152266750
0.853.9
1.053.2
SG30AIV0.755.9305815509501600940
0.855.4
1.054.75
AG37AIV0.757.337581020
0.856.9
1.056.2
SG45AIV0.759.145642200120017001690
0.858.5
1.057.7
AG55AIV0.7511.355641790
0.8510.5
1.059.6
AG75AIV0.751575672000
0.8514.3
1.0512.9
SG90AIV0.7517.890392230
0.8516.5
1.0515.2

Công Suât: 1.5-3.7kW (2-5 HP)
Lưu Lượng: 160-440 L/min

Công Suât: 5.5kW
Lưu Lượng: 0.720 m3/min ~ 720L/min

Công Suât: 7.5-11kW (10-15HP)
Lưu Lượng: 1.0~1.55 m3/min

Công Suất: 15-90 kW
Lưu Lượng: 1.86-16.2 m3/min

Công Suât: 22-90 kW
Lưu Lượng: 2.9-17.2 m3/min

Công Suất: 15-75 kW
Lưu Lượng: 2.05-14.9 m3/min

Công Suất: 22-75 kW
Lưu Lượng: 3.1-15.7 m3/min

Công Suất: 110-250 kW
Lưu Lượng: 18.6-47.3 m3/min

Công Suất: 110-250 kW
Lưu Lượng: 18.6-47.3 m3/min

Tính năng nổi bật của máy nén khí trục vít KOBELCO

Công Suất: 15-55 kW
Lưu Lượng: 2.05-7.5 m3/min

Công Suất: 37-55 kW
Lưu Lượng: 5.4-8.1 m3/min

Công Suất: 45-290 kW
Lưu Lượng: 6.8-41.1 m3/min

Công Suất: 75-250 kW
Lưu Lượng: 11.6-37.8 m3/min