Cung cấp tất cả các thiết bị linh kiện thay thế các dòng máy sấy khí Orion (Orion Air Dryer) cùng chế độ bảo hành và chăm sóc khách hàng trực tiếp.

Orion Machinery - hãng sản xuất máy sấy khí hàng đầu tại Nhật Bản với gần 50 năm kinh nghiệm sản xuất và phát triển các dòng máy sấy khí chất lượng cao.

Máy sấy khí là một trong những thiết bị không thể thiếu trong hệ thống máy nén khí. Khí nén sau khi đi ra từ máy nén khí đã được tách một phần hơi nước, tuy nhiên khi nhiệt độ khí nén giảm dần theo quá trình di chuyển trong đường ống, nước sẽ ngưng tụ và có thể gây ra rỉ séc đường ống, ảnh hưởng tới thiết bị sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Tùy theo yêu cầu về chất lượng khí nén đầu ra, hoặc điều kiện môi trường sẽ cần đến các loại máy sấy khí khác nhau (vd: máy sấy khí tác nhân lạnh, máy sấy khí hấp thụ,...)

 

DÒNG CÔNG SUẤT NHỎ

Lưu lượng khí xử lý: 0.32-19 m3/min

máy sấy khí orion

MÁY SẤY KHÍ ORION ARX-HJ (Khí nén ngõ vào nhiệt độ cao 10-80 độ C)

ModelARX3HJARX5HJARX10HJARX20HJARX30HJARX50HJARX75HJARX90HKARX100HKARX120HK
Lưu lượng khí xử lým3/min0.320.71.12.84.67.68.810.714.918.4
Nhiệt độ khí đầu vàođộ C10~80
Nhiệt độ điểm sươngđộ C3~15
Nhiệt độ môi trườngđộ C2~43
Dải áp lực làm việcMpa0.2~0.98
Khối lượngKg182635448394106140167233
Ống kết nốiBR1/2R3/4R1R1 1/2R2R2 1/2
Nguồn điện (50Hz)V1ph220V3ph380V
Công suất điện (50Hz)kW0.260.270.360.681.72.64.24.8
Loại gas lạnhR134aR410A

MÁY SẤY KHÍ ORION ARX-J (Nhiệt độ khí nén ngõ vào 10-50 độ C)

 ARX5JARX10JARX20JARX30JARX50JARX75JARX100JARX110LARX120LARX180L
Lưu lượng khí xử lým3/min0.5412.346.4912131926
Nhiệt độ khí đầu vàođộ C10~50
Nhiệt độ điểm sươngđộ C3~15
Nhiệt độ môi trườngđộ C2~43
Dải áp lực làm việcMpa0.2~1.0
Khối lượngKg182635448394106140167244
Ống kết nốiBR1/2R3/4R1R1 1/2R2R2 1/2
Nguồn điện (50Hz)V1ph220V3ph380V
Công suất điện (50Hz)kW0.260.270.360.681.72.93.33.6
Loại gas lạnhR134aR410A

DÒNG CÔNG SUẤT LỚN

Lưu lượng khí xử lý: 23-74 m3/min

ORION ARX-A (Giải nhiệt gió)

(Lưu lượng: 23-35 m3/min)

ORION ARX-W (giải nhiệt nước)

(Lưu lượng: 29-74 m3/min)

Ưu điểm máy sấy khí ORION

  • Môi chất làm lạnh thân thiện môi trường: R134a/ R410A.
  • Buồng trao đổi nhiệt làm bằng Inox SUS304.
  • Ống dẫn môi chất trong buồng trao đổi nhiệt mạ Niken chống rỉ
  • Hoạt động ở nhiệt độ môi trường cao, tuổi thọ cao và ổn định.
  • Nhiệt độ khí nén đầu vào lên đến 80 độ C.
  • Chất lượng đã được thị trường kiểm chứng.

Hướng Dẫn Chọn Máy Sấy Khí ORION (dòng ARX)

Bước 1:

Xác định điều kiện nhiệt độ

  • Bảng A: Dòng ARX-HJ/HK
  • Bảng B: Dòng ARX-J/K
  • Bảng C: Hệ số áp lực khí

** Xem bảng ở cuối trang**

Bước 2:

Tính toán lưu lượng khí xử lý cần thiết của máy sấy khí ORION

Lưu lượng khí yêu cầu = Lưu lượng khí ngõ vào/ (A hoặc BxC)

** Lưu lượng khí ngõ vào bằng lưu lượng khí tạo ra từ máy nén khí

Bước 3:

Chọn máy sấy khí Orion có thông số kỹ thuật phù hợp, trong đó lưu lượng khí xử lý phải lớn hơn lưu lượng khí xử lý tối thiểu yêu cầu đã tính ở bước 2

Ví Dụ Minh Họa chọn Model Máy sấy khí ORION 

Nhiệt độ khí nén đầu vào60 độ CNhiệt độ môi trường35 độ CLưu lượng khí 6 m3/min
PDP (điểm sương)10 độ CÁp suất khí 0.59 MpaTần số50 Hz

Bước 1: Từ bảng tra ta có:

  • Hệ số nhiệt độ khí nén ngõ vào → 0.70
  • Hệ số áp suất khí → 0.93

Bước 2: Tính lưu lượng khí yêu cầu cho máy sấy khí ORION

6/(0.70x0.93) = 9.2 m3/min

Bước 3: Model phù hợp với yêu cầu xử lý tối thiểu 9.2 m3/min là ARX90HK, có lưu lượng xử lý lớn hơn so với yêu cầu.

BẢNG A: HỆ SỐ NHIỆT ĐỌ KHÍ NÉN NGÕ VÀO ( cho dòng máy sấy khí Orion ARX-HJ/HK)

Nhiệt độ khí đầu vào (độ C)50607080
Nhiệt độ điểm sương (độ C)51015510155101551015
Nhiệt độ môi trường (độ C)300.781.061.270.620.800.920.530.680.820.480.630.79
350.731.001.210.570.700.860.470.600.740.410.570.71
400.550.750.910.440.560.660.370.460.550.330.420.51

BẢNG B: HỆ SỐ NHIỆT ĐỌ KHÍ NÉN NGÕ VÀO ( cho dòng máy sấy khí Orion ARX-J/K)

Nhiệt độ khí đầu vào (độ C)35404550
Nhiệt độ điểm sương (độ C)51015510155101551015
Nhiệt độ môi trường (độ C)250.871.101.310.720.861.050.60.720.860.550.690.76
300.801.001.200.660.790.960.550.790.790.500;630.70
350.780.941.150.630.740.920.510.740.740.460.570.65
400.730.881.080.580.650.860.570.680.680.400.510.58

BẢNG C: HỆ SỐ ÁP SUẤT KHÍ

Áp suất khí (Mpa)0.20.290.390.490.590.690.780.880.930.98
Hệ số0.670.730.800.870.931.001.071.131.161.20